Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin chuyên ngành
on Wednesday 25-06-2025 10:41pm
Viết bởi: ngoc

ThS. Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú - IVF Tâm Anh

Giới thiệu
Chất lượng tinh trùng từ lâu đã được xem là chỉ số trung tâm trong đánh giá khả năng sinh sản của nam giới. Các thông số tinh dịch đồ như mật độ, khả năng di động, hình thái tinh trùng thường được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán vô sinh. Tuy nhiên, những năm gần đây, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy các chỉ số này không chỉ phản ánh khả năng sinh sản mà còn có thể đóng vai trò như tín hiệu cho sức khỏe toàn thân của nam giới [1].
Bên cạnh đó, nam giới có tuổi thọ ngắn hơn phụ nữ ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, với khoảng cách trung bình khoảng 5 năm [2]. Câu hỏi đặt ra là liệu chất lượng tinh trùng có phản ánh một quá trình bệnh lý nền tảng nào đó đang song song ảnh hưởng đến cả khả năng sinh sản và nguy cơ tử vong ở nam giới? Và nếu có, đâu là những cơ chế sinh học giải thích cho mối liên hệ này?
Bài viết này sẽ trình bày và phân tích các bằng chứng hiện có về mối liên hệ giữa chất lượng tinh trùng và tuổi thọ nam giới, tập trung vào các cơ chế sinh học tiềm năng như yếu tố di truyền, miễn dịch, bệnh lý đồng mắc, yếu tố môi trường và stress oxy hóa. Việc làm rõ những mối liên hệ này không chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu mà còn mở ra triển vọng ứng dụng trong y học dự phòng, tầm soát và nâng cao sức khỏe nam giới.

Các chỉ số tinh dịch đồ và vai trò đánh giá sức khỏe nam giới
Tinh dịch đồ là xét nghiệm cơ bản trong đánh giá khả năng sinh sản của nam giới, được Tổ chức Y tế Thế giới hướng dẫn chuẩn hóa [3]. Các thông số thường được sử dụng gồm: thể tích tinh dịch, mật độ tinh trùng, độ di động, tỷ lệ sống và hình thái tinh trùng. Gần đây, ngày càng nhiều bằng chứng khoa học cho thấy rằng các thông số tinh dịch đồ bao gồm mật độ tinh trùng, tổng số tinh trùng di động, khả năng di động tiến tới và hình thái tinh trùng không chỉ là chỉ dấu cho khả năng sinh sản mà còn phản ánh sâu sắc tình trạng sức khỏe toàn thân của nam giới.
Một phân tích toàn diện do Burke và cs. thực hiện đã chỉ ra rằng những nam giới có tinh trùng bất thường không chỉ gặp khó khăn trong sinh sản mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, chuyển hóa (như hội chứng chuyển hóa, tiểu đường type 2), và một số loại ung thư. Nhóm tác giả đề xuất rằng các chỉ số tinh dịch có thể là chỉ dấu sớm cho rối loạn sinh học hệ thống xảy ra trước khi biểu hiện bệnh lý rõ ràng [4].
Tương tự, Del Giudice và cs. trong một tổng quan hệ thống đã khẳng định rằng vô sinh nam, đặc biệt là khi đi kèm với bất thường tinh dịch đồ, có liên hệ chặt chẽ với tăng tỷ lệ tử vong sớm và tăng nguy cơ nhập viện do bệnh mạn tính. Dữ liệu của họ cho thấy tỷ lệ mắc các rối loạn chuyển hóa, nội tiết, tim mạch và ung thư cao hơn đáng kể ở nam giới vô sinh so với nhóm đối chứng [5].
Một trong những nghiên cứu tiêu biểu gần đây là công trình của Priskorn và cs. với dữ liệu từ 78.284 nam giới Đan Mạch được theo dõi trong 50 năm. Kết quả cho thấy mối liên hệ tỷ lệ thuận giữa tổng số tinh trùng di động và tuổi thọ, ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố nhiễu như tuổi, học vấn, tình trạng hôn nhân và khả năng sinh sản. Cụ thể, nam giới có tổng số tinh trùng di động dưới 5 triệu/ml sống trung bình 77,6 năm, trong khi nhóm có tổng số tinh trùng di động trên 120 triệu/ml sống tới 80,3 năm, tức là chênh lệch gần 3 năm [6].
Không chỉ dừng lại ở mức tử vong, các nghiên cứu còn chỉ ra liên hệ giữa tinh dịch đồ và nguy cơ phát triển bệnh mạn tính. Cụ thể, Eisenberg và cs. đã sử dụng dữ liệu trên toàn nước Mỹ và cho thấy nam giới vô sinh có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý như bệnh tim thiếu máu cục bộ, tiểu đường, và rối loạn sử dụng chất gây nghiện so với nhóm đối chứng, nhấn mạnh rằng vô sinh có thể là chỉ dấu cảnh báo sớm cho các rối loạn hệ thống [1].
Ngoài ra, nghiên cứu của Amodio và cs. đã phát hiện rằng một số loại vô sinh nam có liên quan đến sự lão hóa và kiệt sức của tế bào T, ngay cả ở những người không có biểu hiện bệnh lý rõ ràng [7]. Đây là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy vô sinh nam có thể đồng thời là biểu hiện và là hệ quả của tình trạng viêm mạn cấp thấp – một yếu tố trung tâm trong quá trình lão hóa và tử vong sớm.
Cuối cùng, trong lĩnh vực ung thư học, Laukhtina và cs. đã thực hiện một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp với kết luận rằng không có mối liên hệ rõ ràng giữa vô sinh nam và nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục giám sát sức khỏe toàn thân ở nhóm dân số nam giới vô sinh vì có thể có các cơ chế bệnh sinh gián tiếp chưa được hiểu rõ [8].
Những phát hiện trên cho thấy tinh dịch đồ vốn là một xét nghiệm tương đối đơn giản, không xâm lấn, có giá trị vượt xa ngoài phạm vi sinh sản. Nó có thể phản ánh tình trạng viêm mạn tính tiềm ẩn, tổn thương tế bào do stress oxy hóa, bất thường di truyền và rối loạn miễn dịch hệ thống. Tất cả đều là cơ chế nền tảng của lão hóa sớm và tử vong nam giới.
Điều này đặt ra khả năng rằng tinh dịch đồ có thể trở thành một chỉ dấu sinh học toàn thân trong các chiến lược tầm soát sớm, y học dự phòng và quản lý nguy cơ cá thể hóa cho nam giới trong tương lai.

Tuổi thọ và các yếu tố ảnh hưởng
Tuổi thọ là chỉ số tổng hợp thể hiện tình trạng sức khỏe và điều kiện sống trong suốt vòng đời. Các yếu tố quyết định tuổi thọ bao gồm: di truyền, hành vi lối sống (hút thuốc, vận động, ăn uống), tình trạng kinh tế xã hội, môi trường, khả năng tiếp cận y tế, và tình trạng bệnh tật [9]. Đặc biệt, sự chênh lệch tuổi thọ giữa nam và nữ, đã được ghi nhận ở hầu hết các quốc gia, trong đó nữ giới sống lâu hơn trung bình khoảng 5 năm [2], cho thấy vai trò của yếu tố sinh học và giới tính.
Một điểm nổi bật là stress oxy hóa và tổn thương telomere đang nổi lên như các chỉ dấu sinh học có thể tác động đồng thời đến cả quá trình lão hóa và rối loạn sinh tinh [10,11].

Giả thuyết tinh trùng như chỉ dấu tiên lượng tử vong
Từ các dữ liệu nêu trên, hình thành một giả thuyết đáng quan tâm: chất lượng tinh trùng có thể là chỉ dấu tiên lượng sớm và định lượng cho sức khỏe nam giới và nguy cơ tử vong [12]. Khác với các bệnh mạn tính thường được phát hiện muộn, bất thường tinh dịch có thể phản ánh các rối loạn cơ bản, từ di truyền, miễn dịch đến stress oxy hóa ngay trong giai đoạn tiền lâm sàng.
Trong bối cảnh này, tinh trùng có thể được ví như một tín hiệu chỉ dấu sinh học sớm, phản ánh tổn thương âm thầm trong cơ thể mà các chỉ số cơ bản chưa phát hiện được [13]. Nếu được khai thác đúng mức, tinh dịch đồ có thể không chỉ là công cụ đánh giá khả năng sinh sản mà còn là một phần thiết yếu trong chiến lược y học dự phòng và quản lý sức khỏe nam giới.
Các cơ chế sinh học tiềm năng trong mối liên hệ giữa chất lượng tinh trùng và tuổi thọ
Mối liên hệ giữa chất lượng tinh trùng và tuổi thọ nam giới gợi mở sự hiện diện của một hoặc nhiều cơ chế bệnh sinh ảnh hưởng đồng thời đến khả năng sinh sản và sức khỏe toàn thân của nam giới. Dưới đây là bốn nhóm cơ chế sinh học chính được đề xuất:

Cơ chế di truyền: tác động từ nhiễm sắc thể (NST) X và Y

Di truyền học đóng vai trò trung tâm trong điều hòa sinh tinh và ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý khác. Đáng chú ý, nam giới chỉ có một NST X, làm tăng nguy cơ biểu hiện các bệnh di truyền liên quan NST X, như hội chứng Klinefelter hay Kennedy, vốn liên quan đến chất lượng tinh trùng kém và tuổi thọ ngắn [13]. Ngoài ra, các đột biến gen trên NST X cũng được cho là có liên quan đến tỷ lệ tử vong nam cao trong giai đoạn sơ sinh và trưởng thành [14].
Về phía NST Y, đột biến hoặc mất đoạn vùng AZF là nguyên nhân phổ biến của vô sinh nam, đồng thời cũng liên quan đến nguy cơ ung thư và rối loạn thần kinh [15]. Điều này cho thấy sinh tinh kém có thể là biểu hiện sớm của những bất thường di truyền hệ thống ảnh hưởng đến tuổi thọ.

Miễn dịch học: mất cân bằng miễn dịch và viêm mạn tính

Khả năng sinh tinh phụ thuộc vào trạng thái cân bằng miễn dịch tại tinh hoàn và mào tinh, giúp bảo vệ tinh trùng khỏi phản ứng tự miễn trong khi vẫn loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Sự mất cân bằng này có thể dẫn đến sự hình thành kháng thể kháng tinh trùng và viêm nhiễm nội sinh, làm giảm chất lượng tinh dịch [16].
Nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng nam giới vô sinh có tình trạng viêm toàn thân và rối loạn miễn dịch rõ rệt, bao gồm sự gia tăng tế bào miễn dịch dòng tủy và dấu hiệu suy kiệt hoặc lão hóa miễn dịch ở tế bào T [7]. Những dấu hiệu này được phát hiện dù người bệnh không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt, cho thấy vô sinh có thể là biểu hiện sớm của rối loạn miễn dịch hệ thống, liên quan đến bệnh lý mạn tính và giảm tuổi thọ về sau.

Bệnh lý đồng mắc: các bệnh nền tiềm ẩn hoặc khởi phát muộn

Nhiều bệnh lý mạn tính có thể âm thầm ảnh hưởng đến tinh trùng từ giai đoạn sớm, trước cả khi chẩn đoán chính thức. Ví dụ, ung thư tinh hoàn là bệnh có ảnh hưởng rõ rệt đến tinh trùng nhưng thường được phát hiện muộn [12]. Các bệnh khác như bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, gan nhiễm mỡ), và bệnh tự miễn cũng thường đi kèm với chất lượng tinh trùng suy giảm [4].
Điều đáng lưu ý là những nam giới có bất thường tinh trùng nặng có nguy cơ cao mắc bệnh lý đồng mắc trong những năm sau đó, cho thấy tinh dịch đồ có thể phản ánh trạng thái bệnh lý nền đang tiến triển thầm lặng [4,5].

Telomere - cầu nối sinh học giữa sinh sản và tuổi thọ

Telomere, các trình tự DNA lặp lại ở đầu NST, rất nhạy cảm với tổn thương do stress oxy hóa. Khi telomere bị rút ngắn quá mức, tế bào mất khả năng phân chia, kích hoạt quá trình lão hóa hoặc chết theo chương trình. Nghiên cứu chỉ ra rằng telomere ngắn liên quan đến cả giảm khả năng sinh tinh và nguy cơ tử vong sớm [17].
Ở nam giới, telomere tinh trùng có xu hướng ngắn hơn và dễ bị tổn thương bởi stress oxy hóa hơn so với nữ giới. Nguyên nhân có thể liên quan đến sự khác biệt về di truyền giới tính, cụ thể là gen DKC1 trên NST X ở nữ – mã hóa protein dyskerin giúp ổn định hoạt động telomerase, duy trì telomere và kéo dài tuổi thọ [10].

Yếu tố môi trường, lối sống và tổn thương di truyền qua thế hệ

Các yếu tố môi trường và hành vi như hút thuốc, béo phì, ô nhiễm không khí và tiếp xúc hóa chất độc hại đều có khả năng gây ra stress oxy hóa toàn thân. Đây cũng là các yếu tố nguy cơ làm suy giảm chất lượng tinh trùng và rút ngắn tuổi thọ [11].
Một ví dụ tiêu biểu là mối liên hệ giữa phơi nhiễm các chất gây ô nhiễm và tổn thương telomere, được ghi nhận ở cả tế bào sinh dục và tế bào bạch cầu [11,17]. Đặc biệt, tổn thương telomere ở tinh trùng có thể di truyền cho thế hệ sau, ảnh hưởng đến sức khỏe và tuổi thọ của con trai, vì chiều dài telomere ở đời con có liên hệ chặt chẽ với telomere tinh trùng của người cha [11]. Điều này gợi ý rằng những ảnh hưởng sinh học từ cha không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn có thể tác động xuyên thế hệ đến sức khỏe hệ thống.
Giả thuyết trung tâm về cơ chế sinh học tiềm năng trong mối liên hệ giữa chất lượng tinh trùng và tuổi thọ: stress oxy hóa
Dựa trên các cơ chế sinh học đã trình bày, một giả thuyết trung tâm được nhiều tác giả đề xuất nhằm giải thích mối liên hệ giữa chất lượng tinh trùng và tuổi thọ là stress oxy hóa toàn thân. Giả thuyết này cho rằng sự mất cân bằng oxy hóa (khi lượng gốc tự do vượt quá khả năng chống oxy hóa nội sinh) không chỉ làm tổn thương hệ sinh sản nam giới mà còn đóng vai trò nền tảng trong quá trình lão hóa, bệnh lý mạn tính và tử vong sớm.

Stress oxy hóa trong suy giảm chức năng tinh trùng

Tinh trùng là tế bào đặc biệt dễ bị tổn thương bởi stress oxy hóa do màng giàu acid béo không bão hòa, khả năng tự bảo vệ thấp và nguồn gốc gốc tự do nội sinh từ ty thể. Nhiều nghiên cứu cho thấy stress oxy hóa là nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thương DNA tinh trùng, làm giảm khả năng di động và tăng tỉ lệ dị dạng [11].
Đặc biệt, các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh vai trò của stress oxy hóa trong hình thành đột biến de novo, đặc biệt tại NST X và Y, nơi thiếu cặp tương đồng để sửa chữa tổn thương - điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng mà còn có thể làm phát sinh các bệnh lý di truyền ở thế hệ sau [12].

Stress oxy hóa và lão hóa sinh học

Stress oxy hóa từ lâu đã được xem là cơ chế trung tâm của thuyết lão hóa do gốc tự do (free radical theory of ageing) – một học thuyết được xác nhận thêm qua các dữ liệu gần đây về tổn thương DNA, viêm mạn tính và rối loạn chuyển hóa [18]. Tình trạng này liên quan đến nhiều bệnh lý góp phần làm giảm tuổi thọ ở nam giới, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư và bệnh tự miễn [4].
Stress oxy hóa và hệ miễn dịch
Stress oxy hóa ảnh hưởng mạnh đến hệ miễn dịch, gây ra hiện tượng lão hóa miễn dịch và viêm mạn cấp thấp. Hai hiện tượng này đặc trưng ở người cao tuổi, làm gia tăng tử vong do bệnh nhiễm trùng, ung thư và rối loạn chuyển hóa. Những hiện tượng này xuất hiện cả ở bệnh nhân nam vô sinh có chất lượng tinh trùng thấp [7].

Stress oxy hóa và tổn thương telomere

Stress oxy hóa (oxidative stress) là một cơ chế bệnh sinh phổ biến, xuất hiện trong cả rối loạn sinh tinh và quá trình lão hóa. Các gốc tự do có thể gây tổn thương màng tế bào, DNA tinh trùng, và làm giảm khả năng di động, hình thái [11]. Đồng thời, stress oxy hóa là yếu tố trung tâm trong lý thuyết lão hóa, dẫn đến đột biến gen, rối loạn miễn dịch, và nhiều bệnh lý liên quan đến tuổi già [12].
Telomere là cấu trúc đặc biệt nhạy cảm với tổn thương oxy hóa. Chiều dài telomere ngắn không chỉ liên quan đến giảm chất lượng tinh trùng mà còn dự báo tuổi thọ ngắn hơn [10,17]. Đặc biệt, phụ nữ có telomere dài hơn nam giới và sở hữu gen dyskerin (thuộc NST X) giúp bảo vệ telomere hiệu quả hơn [10,18].
Do đó, các yếu tố làm tăng stress oxy hóa - bao gồm hút thuốc, béo phì, ô nhiễm môi trường, bệnh lý chuyển hóa - có thể tác động đồng thời đến cả sinh sản và tuổi thọ, tạo thành một mắt xích sinh học quan trọng nối giữa tinh trùng và tử vong sớm.

Tầm quan trọng của cân bằng oxy hóa trong y học dự phòng

Từ các bằng chứng trên, giả thuyết stress oxy hóa đóng vai trò trung gian trung tâm không chỉ liên kết chất lượng tinh trùng và tuổi thọ, mà còn mở ra chiến lược y học dự phòng mới cho nam giới. Việc duy trì cân bằng redox thông qua lối sống lành mạnh, dinh dưỡng chống oxy hóa, tránh tiếp xúc độc chất và kiểm soát viêm mạn có thể mang lại lợi ích kép: bảo vệ khả năng sinh sản và kéo dài tuổi thọ.
Giả thuyết này cũng có thể áp dụng cho nữ giới, đặc biệt là những biến cố thai kỳ như tiền sản giật hay tiểu đường thai kỳ - các tình trạng đã được chứng minh có liên hệ với tử vong sớm sau này. Như vậy, stress oxy hóa không chỉ là một cơ chế bệnh sinh đơn lẻ, mà có thể là trục liên kết đa hệ thống giữa sinh sản, miễn dịch và lão hóa.
Vì vậy, duy trì trạng thái cân bằng oxy hóa thông qua chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa, lối sống lành mạnh và hạn chế tiếp xúc độc chất có thể mang lại lợi ích kép giúp bảo vệ khả năng sinh sản và kéo dài tuổi thọ. Đây là thông điệp quan trọng trong y học dự phòng hiện đại, đặc biệt đối với sức khỏe nam giới.

Kết luận
Tinh dịch đồ với các thông số về mật độ, độ di động và hình thái tinh trùng không chỉ tiên lượng khả năng sinh sản mà còn phản ánh sâu sắc tình trạng sinh học toàn thân của nam giới, bao gồm tổn thương do stress oxy hóa, rối loạn miễn dịch, bất thường di truyền và bệnh lý đồng mắc.
Mối liên hệ giữa tinh trùng và tuổi thọ không chỉ mang tính quan sát dịch tễ, mà đang dần được lý giải thông qua các cơ chế sinh học cụ thể như tổn thương telomere, lão hóa tế bào miễn dịch, đột biến trên NST giới tính và quá trình viêm mạn cấp thấp. Các yếu tố môi trường và hành vi tăng nguy cơ tử vong như hút thuốc, ô nhiễm không khí, béo phì và stress tâm lý cũng đều có liên hệ chặt chẽ với suy giảm chất lượng tinh trùng.
Từ góc nhìn y học dự phòng, việc đánh giá tinh dịch đồ có thể trở thành một công cụ đơn giản, không xâm lấn để tầm soát nguy cơ sức khỏe toàn thân ở nam giới. Tinh trùng, với tính nhạy cảm cao trước các thay đổi nội môi và môi trường, có thể đóng vai trò như một chỉ dấu sinh học hệ thống, giúp phát hiện sớm các rối loạn sinh học nền tảng, trước khi biểu hiện thành bệnh lý rõ ràng.
Trong tương lai, các nghiên cứu cần tiếp tục làm rõ cơ chế nhân quả giữa chất lượng tinh trùng và nguy cơ tử vong, từ đó xác định giá trị tiên lượng cụ thể của các chỉ số tinh dịch đồ trong đánh giá sức khỏe toàn thân. Đồng thời, việc tích hợp chăm sóc sức khỏe sinh sản nam giới vào các chương trình y học dự phòng và quản lý nguy cơ cá thể hóa sẽ là bước tiến cần thiết để nâng cao chất lượng sống và tuổi thọ cho nam giới.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Eisenberg ML, Li S, Cullen MR, Baker LC. Increased risk of incident chronic medical conditions in infertile men: analysis of United States claims data. Fertil Steril. 2016 Mar;105(3):629-636. doi: 10.1016/j.fertnstert.2015.11.011. Epub 2015 Dec 7. PMID: 26674559.

  2. World Health Organization. Global health estimates: Life expectancy and healthy life expectancy 2023 [Internet]. Geneva: World Health Organization; 2023.

  3. World Health Organization. WHO laboratory manual for the examination and processing of human semen. 6th ed. Geneva: World Health Organization; 2021.

  4. Burke ND, Nixon B, Roman SD, Schjenken JE, Walters JLH, Aitken RJ, Bromfield EG. Male infertility and somatic health - insights into lipid damage as a mechanistic link. Nat Rev Urol. 2022 Dec;19(12):727-750. doi: 10.1038/s41585-022-00640-y. Epub 2022 Sep 13. PMID: 36100661.

  5. Del Giudice F, Kasman AM, Ferro M, Sciarra A, De Berardinis E, Belladelli F, Salonia A, Eisenberg ML. Clinical correlation among male infertility and overall male health: A systematic review of the literature. Investig Clin Urol. 2020 Jul;61(4):355-371. doi: 10.4111/icu.2020.61.4.355. Epub 2020 Jun 8. PMID: 32665992; PMCID: PMC7329649.

  6. Priskorn L, Lindahl-Jacobsen R, Jensen TK, Holmboe SA, Hansen LS, Kriegbaum M, Lind BS, Siersma V, Andersen CL, Jørgensen N. Semen quality and lifespan: a study of 78 284 men followed for up to 50 years. Hum Reprod. 2025 Apr 1;40(4):730-738. doi: 10.1093/humrep/deaf023. PMID: 40037905.

  7. Amodio G, Giacomini G, Boeri L, Raffo M, Cilio S, Pozzi E, Belladelli F, Negri F, Ferrara AM, d'Arma A, Santoni de Sio FR, Pagliardini L, Papaleo E, Ventimiglia E, Alfano M, Montorsi F, Salonia A, Gregori S. Specific types of male infertility are correlated with T cell exhaustion or senescence signatures. Nat Commun. 2025 Jan 24;16(1):971. doi: 10.1038/s41467-025-56193-2. PMID: 39856063; PMCID: PMC11759947.

  8. Laukhtina E, Mori K, Pradere B, Shariat SF. Association between male infertility and prostate cancer: a systematic review and meta-analysis. Curr Opin Urol. 2021 Jul 1;31(4):346-353. doi: 10.1097/MOU.0000000000000886. Erratum in: Curr Opin Urol. 2025 Jan 1;35(1):123. doi: 10.1097/MOU.0000000000001246. PMID: 33965979.

  9. World Health Organization. (2023). World health statistics 2023: Monitoring health for the SDGs, sustainable development goals. Geneva: World Health Organization; 2023.

  10. Lansdorp PM. Sex differences in telomere length, lifespan, and embryonic dyskerin levels. Aging Cell. 2022 May;21(5):e13614. doi: 10.1111/acel.13614. Epub 2022 Apr 20. PMID: 35441417; PMCID: PMC9124296.

  11. Moazamian A, Gharagozloo P, Aitken RJ, Drevet JR. OXIDATIVE STRESS AND REPRODUCTIVE FUNCTION: Sperm telomeres, oxidative stress, and infertility. Reproduction. 2022 Oct 26;164(6):F125-F133. doi: 10.1530/REP-22-0189. PMID: 35938805.

  12. Aitken RJ. Spermatozoa as harbingers of mortality: the curious link between semen quality and life expectancy. Hum Reprod. 2025 Apr 1;40(4):580-584. doi: 10.1093/humrep/deaf027. PMID: 40037897.

  13. Punjani N, Lamb DJ. Canary in the Coal Mine? Male Infertility as a Marker of Overall Health. Annu Rev Genet. 2020 Nov 23;54:465-486. doi: 10.1146/annurev-genet-022020-023434. PMID: 33228412.

  14. Massey CA, Thompson SJ, Ostrom RW, Drabek J, Sveinsson OA, Tomson T, Haas EA, Mena OJ, Goldman AM, Noebels JL. X-linked serotonin 2C receptor is associated with a non-canonical pathway for sudden unexpected death in epilepsy. Brain Commun. 2021 Jul 9;3(3):fcab149. doi: 10.1093/braincomms/fcab149. PMID: 34396109; PMCID: PMC8361391.

  15. Rogers MJ. Y chromosome copy number variation and its effects on fertility and other health factors: a review. Transl Androl Urol. 2021 Mar;10(3):1373-1382. doi: 10.21037/tau.2020.04.06. PMID: 33850773; PMCID: PMC8039628.

  16. Zhao H, Yu C, He C, Mei C, Liao A, Huang D. The Immune Characteristics of the Epididymis and the Immune Pathway of the Epididymitis Caused by Different Pathogens. Front Immunol. 2020 Sep 30;11:2115. doi: 10.3389/fimmu.2020.02115. PMID: 33117332; PMCID: PMC7561410.

  17. Yang Q, Luo X, Bai R, Zhao F, Dai S, Li F, Zhu J, Liu J, Niu W, Sun Y. Shorter leukocyte telomere length is associated with risk of nonobstructive azoospermia. Fertil Steril. 2018 Sep;110(4):648-654.e1. doi: 10.1016/j.fertnstert.2018.05.008. PMID: 30196961.

  18. Tiberi J, Cesarini V, Stefanelli R, Canterini S, Fiorenza MT, La Rosa P. Sex differences in antioxidant defence and the regulation of redox homeostasis in physiology and pathology. Mech Ageing Dev. 2023 Apr;211:111802. doi: 10.1016/j.mad.2023.111802. Epub 2023 Mar 21. PMID: 36958540.


 


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Tiền Hội nghị: Trung tâm Hội nghị Grand Saigon, thứ bảy ngày ...

Năm 2020
Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, ngày 9-10 tháng 8 năm 2025

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Y học sinh sản số 73 (Quý I . 2025) ra mắt ngày 20 . 3 . 2025 và ...

Sách ra mắt ngày 6 . 1 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK